遺贈 [Di Tặng]
いぞう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
di sản; thừa kế
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
di sản; thừa kế