遺贈 [Di Tặng]
いぞう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

di sản; thừa kế

Hán tự

Di để lại; dự trữ
Tặng quà tặng; gửi; tặng; trao tặng; trao giải; tặng quà

Từ liên quan đến 遺贈