内含 [Nội Hàm]

ないがん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hàm ý

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Luận lý

hội đồng gia đình

🔗 含意

Hán tự

Từ liên quan đến 内含