暗示
[Ám Thị]
あんじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
gợi ý; đề xuất; manh mối; ngụ ý
JP: 彼の言葉は何を暗示しているのか。
VI: Lời nói của anh ấy đang ám chỉ điều gì?
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tâm lý học
gợi ý