思いつき [Tư]
思い付き [Tư Phó]
おもいつき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

ý tưởng; kế hoạch; ý thích; suy nghĩ; ý tưởng bất chợt; gợi ý

JP: それについてひとおもいつきをってもいいですか。

VI: Tôi có thể đưa ra một ý tưởng về điều đó được không?

Hán tự

nghĩ
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 思いつき