提案
[Đề Án]
ていあん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đề xuất
JP: 私の提案を承認していただけますか。
VI: Bạn có thể chấp nhận đề xuất của tôi không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
提案です。
Đây là một đề xuất.
提案があります。
Tôi có một đề xuất.
彼の提案を見くびるな。
Đừng coi thường đề xuất của anh ấy.
あなたの提案に賛成です。
Tôi đồng ý với đề xuất của bạn.
以上が私からの提案です。
Đó là đề xuất của tôi.
部長が提案を受け入れました。
Trưởng phòng đã chấp nhận đề xuất.
一つ提案があります。
Tôi có một đề xuất.
建設的な提案だよ。
Đó là một đề xuất mang tính xây dựng.
トムの提案は一考に値する。
Đề xuất của Tom đáng để cân nhắc.
小休止を提案します。
Tôi đề xuất nghỉ ngơi một chút.