オファー
オッファー

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đề nghị

JP: このオファーは5日間いつかかん有効ゆうこうです。

VI: Lời đề nghị này có hiệu lực trong 5 ngày.

Từ liên quan đến オファー