申し入れ [Thân Nhập]

申入 [Thân Nhập]

もうしいれ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

đề xuất; đề nghị; báo cáo; thông báo; yêu cầu

JP: あなたのもうれをれてもよい。

VI: Tôi có thể chấp nhận đề nghị của bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしわりのいい仕事しごともうれをけた。
Tôi đã nhận được lời đề nghị một công việc có lợi.

Hán tự

Từ liên quan đến 申し入れ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 申し入れ
  • Cách đọc: もうしいれ
  • Loại từ: Danh từ (thường đi với động từ 申し入れる); sắc thái trang trọng
  • Lĩnh vực hay gặp: kinh doanh, ngoại giao, pháp lý, lao động
  • Biến thể chữ viết: 申入れ(ít dùng hơn, kiểu văn bản pháp lý)
  • Cụm thường gặp: 正式な申し入れ, 書面による申し入れ, 抗議の申し入れ, 和解の申し入れ, 受け入れる/拒否する

2. Ý nghĩa chính

- Đề xuất/đề nghị chính thức gửi tới đối phương: tổ chức, cá nhân, cơ quan (ví dụ: 提携の申し入れ).
- Yêu cầu, thỉnh cầu có tính chất thủ tục hoặc ngoại giao (ví dụ: 調査の申し入れ, 協議の申し入れ).
- Phản đối/kháng nghị gửi bằng văn bản hoặc miệng (ví dụ: 抗議の申し入れ).
- Trong pháp lý/quan hệ lao động: 和解の申し入れ (đề nghị hoà giải), 団体交渉の申し入れ (yêu cầu thương lượng tập thể).

3. Phân biệt

  • 申し入れ vs 申し出: 申し出 là “tự nguyện đưa ra” (đề nghị/đăng ký giúp đỡ…), sắc thái cá nhân hơn; 申し入れ thiên về “gửi tới đối phương” mang tính chính thức, giữa tổ chức với tổ chức.
  • 申し入れ vs 申し込み: 申し込み là “nộp đơn đăng ký tham gia/mua dịch vụ”. 申し入れ không phải đăng ký mà là đề nghị/yêu cầu đàm phán, điều chỉnh, kháng nghị.
  • 申し入れ vs 申し立て: 申し立て dùng trong pháp đình, là “lời khai/bản yêu cầu/khởi kiện” theo thủ tục tố tụng. 申し入れ rộng hơn và ít thủ tục pháp lý chặt chẽ.
  • Động từ liên quan: 申し入れる (đưa ra đề nghị/kháng nghị với ai đó). Dạng “〜に申し入れを行う/提出する”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: AにBの申し入れをする/Aに対しBの申し入れを行う/Bについての申し入れ申し入れを受け入れる・拒否する・検討する。
  • Ngữ cảnh: công văn, biên bản họp, thông cáo báo chí, môi trường doanh nghiệp, ngoại giao, công đoàn.
  • Sắc thái: rất trang trọng, khuyến nghị dùng kèm danh từ bổ nghĩa: 正式な, 書面による, 口頭による, 緊急の, 具体的な, 共同の。
  • Văn bản: hay đi cùng 書, 文書, 通知, 通達. Ví dụ: 申し入れ書 (văn bản đề nghị/kháng nghị).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
申し入れる Động từ gốc Đưa ra đề nghị/kháng nghị Dạng động từ; dùng trực tiếp với に/を.
申し出 Phân biệt Lời đề nghị (tự nguyện) Cá nhân hơn, ít tính “đối kháng” tổ chức.
申し込み Phân biệt Đăng ký Dùng cho sự kiện/dịch vụ; không phải kháng nghị.
要請 Đồng nghĩa gần Yêu cầu Trang trọng; thiên về “thỉnh cầu” hơn “đề nghị song phương”.
抗議 Đồng nghĩa một phần Kháng nghị, phản đối Nhấn mạnh thái độ phản đối; 申し入れ bao quát hơn.
打診 Liên quan Thăm dò Mức độ nhẹ, chưa chính thức bằng 申し入れ.
通告 Liên quan Thông cáo/thông báo chính thức Tính một chiều mạnh; 申し入れ hướng tới đối thoại.
受諾 Đối nghĩa theo hành vi Chấp thuận Phản ứng trước 申し入れ (chấp nhận).
拒否/拒絶 Đối nghĩa theo hành vi Từ chối Phản ứng trước 申し入れ (từ chối).

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 申し(もうし): “thưa, trình bày, nói ra”.
  • 入れ(いれ): “cho vào, đưa vào”.
  • Ghép nghĩa gốc: “nói ra và đưa vào (trong cuộc thương lượng/quan hệ)”, tức đưa đề nghị vào với đối phương.
  • Dạng động từ gốc: 申し入れる(他動).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi soạn thảo 申し入れ, nên làm rõ: đối tượng, mục đích, căn cứ, yêu cầu cụ thể, thời hạn phản hồi. Trong đàm phán, một 申し入れ tốt thường đi kèm phương án thay thế và lịch trình họp. Ở doanh nghiệp Nhật, dùng mẫu 申し入れ書 giúp tăng tính chính danh và tạo tiền đề cho “検討・協議” thay vì đối đầu.

8. Câu ví dụ

  • 取引条件の見直しを求める申し入れを先方に送った。
    Chúng tôi đã gửi đề nghị xem xét lại điều kiện giao dịch tới phía đối tác.
  • 市は住民団体からの抗議の申し入れを受けた。
    Thành phố đã nhận được kháng nghị từ nhóm cư dân.
  • 労組は来週、団体交渉の申し入れを行う予定だ。
    Công đoàn dự định đưa ra yêu cầu thương lượng tập thể vào tuần tới.
  • 大使館は事故原因の調査について正式な申し入れをした。
    Đại sứ quán đã có đề nghị chính thức về việc điều tra nguyên nhân tai nạn.
  • 先方の申し入れを受け入れるかどうか、社内で検討中です。
    Chúng tôi đang xem xét nội bộ việc có chấp nhận đề nghị của phía kia hay không.
  • 住民からの安全対策強化の申し入れに対し、市は即日回答した。
    Trước đề nghị tăng cường an toàn của người dân, thành phố đã phản hồi trong ngày.
  • 和解の申し入れがあったが、条件が合わず見送った。
    Có đề nghị hòa giải nhưng điều kiện không phù hợp nên đã tạm gác lại.
  • 当社は価格改定の申し入れを文書で提出しました。
    Công ty chúng tôi đã nộp đề nghị điều chỉnh giá bằng văn bản.
  • 学生有志は大学当局に面会の申し入れを行った。
    Nhóm sinh viên tình nguyện đã đề nghị gặp gỡ ban giám hiệu.
  • 双方の誤解を解くため、第三者の立会いを求める申し入れをした。
    Để hóa giải hiểu lầm, chúng tôi đã đề nghị có bên thứ ba chứng kiến.
💡 Giải thích chi tiết về từ 申し入れ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?