立言 [Lập Ngôn]
りつげん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
biểu đạt quan điểm
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
biểu đạt quan điểm