立言 [Lập Ngôn]
りつげん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

biểu đạt quan điểm

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Ngôn nói; từ

Từ liên quan đến 立言