建議 [Kiến Nghị]
けんぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đề xuất; kiến nghị

Hán tự

Kiến xây dựng
Nghị thảo luận

Từ liên quan đến 建議