献策 [Hiến Sách]
けんさく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đề xuất; kiến nghị

Hán tự

Hiến dâng; đơn vị đếm đồ uống; tặng; đề nghị
Sách kế hoạch; chính sách

Từ liên quan đến 献策