1. Thông tin cơ bản
- Từ: 提言
- Cách đọc: ていげん
- Loại từ: Danh từ / する-động từ (提言する)
- Nghĩa khái quát: kiến nghị, khuyến nghị, đề xuất mang tính chính sách/chuyên môn, thường trình lên tổ chức/cấp trên
- Lĩnh vực: chính sách công, nghiên cứu, doanh nghiệp, báo cáo tư vấn
- Độ trang trọng: cao, văn phong chính luận
2. Ý nghĩa chính
- 提言 là “đưa ra kiến nghị/khuyến nghị” dựa trên phân tích chuyên môn để cải thiện chính sách, quy trình, hệ thống. Thường gắn với báo cáo, hội đồng, nhóm nghiên cứu.
- Danh từ: 〜に関する提言 (khuyến nghị về ~), 政策提言 (khuyến nghị chính sách). Động từ: 〜に提言する (kiến nghị với ~).
3. Phân biệt
- 提言 vs 提案: 提案 là “đề xuất” chung (cả thường nhật), còn 提言 thiên về khuyến nghị chính sách/chuyên môn, trang trọng hơn.
- 提言 vs 進言: 進言 là lời can gián/khuyên nhủ lên cấp trên (sắc thái “nói thẳng với bề trên”).
- 提言 vs 勧告: 勧告 là “khuyến cáo” mang tính chính thức/pháp lý hơn.
- 提言 vs 助言: 助言 là lời “cố vấn, lời khuyên” nói chung, ít tính công bố chính thức.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Aに対してBが提言する (B kiến nghị với A), 〜との提言を行う (đưa ra khuyến nghị rằng ~), 提言を取りまとめる, 提言書, 提言を公表する.
- Ngữ cảnh: báo cáo nghiên cứu, hội thảo, ủy ban, think tank, phòng chiến lược doanh nghiệp.
- Sắc thái: khách quan, bằng chứng, có căn cứ; thường đi kèm dữ liệu/khảo sát.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 提案 |
Gần nghĩa |
Đề xuất |
Phổ quát hơn, ít tính “khuyến nghị chính sách” |
| 進言 |
Liên quan |
Can gián, khuyên răn cấp trên |
Sắc thái trên-dưới rõ rệt |
| 勧告 |
Liên quan |
Khuyến cáo |
Chính thức/pháp lý mạnh hơn |
| 助言 |
Liên quan |
Lời khuyên, cố vấn |
Ít tính công bố chính thức |
| 黙認 |
Đối nghĩa (ngữ dụng) |
Mặc nhiên thừa nhận |
Trái với việc chủ động kiến nghị |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 提: “đề” — On: テイ; Kun: さ(げる)。Bộ thủ 扌 (tay) + 是 (điều đúng) → nêu lên.
- 言: “ngôn” — On: ゲン/ゴン; Kun: い(う)/こと。Lời nói, phát biểu.
- Nghĩa ghép: “nêu lời nói/ý kiến” → kiến nghị.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong truyền thông, “有識者会議の提言” thường gợi cảm giác đáng tin cậy. Khi viết, nên có cấu trúc: bối cảnh → vấn đề → bằng chứng → phương án → 提言 cụ thể, có tiêu chí đánh giá sau thực thi.
8. Câu ví dụ
- 専門家チームが政府に環境対策を提言した。
Nhóm chuyên gia đã kiến nghị chính phủ về các biện pháp môi trường.
- 本日の報告書には三つの主要な提言が盛り込まれている。
Báo cáo hôm nay bao gồm ba khuyến nghị chính.
- 委員会は教育格差の是正を提言している。
Ủy ban kiến nghị khắc phục bất bình đẳng giáo dục.
- 私たちは地域交通の再編について市に提言を行った。
Chúng tôi đã kiến nghị với thành phố về tái cấu trúc giao thông địa phương.
- 調査結果に基づく明確な提言が求められる。
Cần các khuyến nghị rõ ràng dựa trên kết quả khảo sát.
- 提言書を取りまとめ、来週公表する予定だ。
Sẽ tổng hợp văn bản kiến nghị và công bố vào tuần tới.
- 若者の雇用創出に向けた提言を企業連合に提出した。
Đã nộp khuyến nghị về tạo việc làm cho thanh niên lên liên minh doanh nghiệp.
- 市民団体からの提言を積極的に受け止める。
Tiếp nhận tích cực các kiến nghị từ đoàn thể công dân.
- 本学はデータ利活用に関する政策提言を発表した。
Trường chúng tôi công bố khuyến nghị chính sách về sử dụng dữ liệu.
- 彼は提言の根拠を数値で明確に示した。
Anh ấy đã trình bày rõ ràng cơ sở cho khuyến nghị bằng số liệu.