アドバイス
アドヴァイス
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lời khuyên

JP: あなたのアドバイスなしではいられません。

VI: Tôi không thể thiếu lời khuyên của bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アドバイスありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã cho tôi lời khuyên.
アドバイスをありがとうございます。
Cảm ơn lời khuyên của bạn.
アドバイス、ありがとう。
Cảm ơn lời khuyên của bạn.
いいアドバイスをありがとう。
Cảm ơn bạn vì lời khuyên hay.
アドバイスありがとね、トム。
Cảm ơn lời khuyên của cậu, Tom.
アドバイスをもらえますか?
Có thể cho tôi lời khuyên được không?
友達ともだちにアドバイスをもとめた。
Tôi đã xin lời khuyên từ bạn bè.
トムのアドバイスをいて。
Hãy nghe lời khuyên của Tom.
これはぼくからのアドバイスね。
Đây là lời khuyên từ tôi.
是非ぜひともアドバイスをいただきたいです。
Tôi rất muốn nhận được lời khuyên của bạn.

Từ liên quan đến アドバイス