勧告
[Khuyến Cáo]
かんこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
khuyến cáo; lời khuyên
JP: 人に自分の勧告が理由のあるものであり、賢明であることを説得するためには、理由を挙げ、知られた例や大家を引用しなければならない。
VI: Để thuyết phục người khác rằng lời khuyên của bạn có lý do và sáng suốt, bạn phải đưa ra lý do, trích dẫn ví dụ đã biết và các chuyên gia.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
豪雨災害で多数の命が奪われた要因の一つとして、行政が避難勧告の発令に踏み切れず先送りしたことが指摘されている。
Một trong những nguyên nhân của thảm họa mưa lớn là chính quyền đã trì hoãn không ban hành lệnh sơ tán.