勧告 [Khuyến Cáo]
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
khuyến cáo; lời khuyên
JP: 人に自分の勧告が理由のあるものであり、賢明であることを説得するためには、理由を挙げ、知られた例や大家を引用しなければならない。
VI: Để thuyết phục người khác rằng lời khuyên của bạn có lý do và sáng suốt, bạn phải đưa ra lý do, trích dẫn ví dụ đã biết và các chuyên gia.