選奨 [Tuyển Tưởng]
せんしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đề xuất

Hán tự

Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Tưởng khuyến khích

Từ liên quan đến 選奨