動き [Động]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
chuyển động; di chuyển
JP: 愛の動きは不可解。
VI: Hành động của tình yêu là không thể hiểu được.
Danh từ chung
xu hướng; phát triển; thay đổi; dao động
Danh từ chung
chuyển động; di chuyển
JP: 愛の動きは不可解。
VI: Hành động của tình yêu là không thể hiểu được.
Danh từ chung
xu hướng; phát triển; thay đổi; dao động
1) Sự chuyển động (vật lý): Chỉ chuyển động của cơ thể, đồ vật, bộ phận.
2) Diễn biến, biến động (tình hình): Chuyển biến trong xã hội, chính trị, kinh tế, thị trường.
3) Động thái, hành động: Hành vi hoặc bước đi cụ thể của cá nhân/tổ chức.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 動作 | Liên quan | Thao tác, cử chỉ | Cụ thể, mang tính kỹ thuật hơn 動き |
| 動向 | Đồng nghĩa gần | Xu hướng, động thái | Vĩ mô, thiên về dài hạn |
| 変化 | Liên quan | Biến đổi | Khái quát, không nhấn vào “chuyển động” |
| 停滞 | Đối nghĩa | Trì trệ | Ngược với có “động thái/diễn tiến” |
| 進展 | Liên quan | Tiến triển | Thường dùng cho dự án/đàm phán |
Khi đọc tin tức Nhật, bạn sẽ gặp rất nhiều cụm như 市場の動き, 政局の動き, 最新の動き. Đây là cách diễn đạt nhã, trung tính để mô tả diễn tiến mà không khẳng định mạnh yếu. Trong báo cáo, “〜に動きが見られる” vừa khách quan vừa tránh quy kết chủ quan.
Bạn thích bản giải thích này?