1. Thông tin cơ bản
- Từ: 動作
- Cách đọc: どうさ
- Loại từ: Danh từ
- JLPT (ước lượng): N3 ~ N2
- Nghĩa khái quát: cử động, động tác; cách vận hành/hoạt động (của máy, phần mềm)
- Cụm hay gặp: 正しい動作, 不審な動作, 動作確認, 動作環境, 動作が重い, 起動時の動作
2. Ý nghĩa chính
- Động tác/cử động của cơ thể, người hay động vật.
- Hoạt động/vận hành của máy móc, thiết bị, chương trình máy tính.
3. Phân biệt
- 操作: thao tác (do con người điều khiển thiết bị). 動作 là trạng thái vận hành/cách hoạt động chung.
- 行動: hành vi/hoạt động ở mức ý chí-xã hội; 動作 là cử động cơ học/vật lý.
- 動き: chuyển động nói chung, ít trang trọng hơn 動作.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thể thao/y học: 正しい動作を身につける, 動作解析.
- CNTT/kỹ thuật: アプリの動作が不安定だ, 動作環境, 動作確認.
- An ninh: 不審な動作 (cử động đáng ngờ).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 操作 |
Phân biệt gần |
Thao tác |
Nhấn người điều khiển thiết bị. |
| 挙動 |
Thuật ngữ |
Hành vi (kỹ thuật) |
Thường dùng trong IT/khoa học. |
| 行動 |
Phân biệt |
Hành vi |
Khía cạnh xã hội/ý chí. |
| 動き |
Gần nghĩa |
Chuyển động |
Thân mật, ít kỹ thuật. |
| 停止 |
Đối nghĩa (trạng thái) |
Dừng |
Trái với hoạt động/動作. |
| 稼働 |
Liên quan |
Vận hành |
Ưu dùng cho máy/thiết bị. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Từ ghép Hán: 動 (động, chuyển động) + 作 (tác, làm/hoạt động).
- Hình thái: hành động được tạo ra → động tác, cách vận hành.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tài liệu kỹ thuật, 動作 thường đi cùng 環境 (môi trường), 確認 (kiểm chứng), 不具合 (lỗi). Trong giáo dục thể chất, 動作 gắn với “フォーム” (form, tư thế) và “効率”.
8. Câu ví dụ
- 正しいスクワットの動作を身につけよう。
Hãy nắm vững động tác squat đúng.
- このアプリは古い端末での動作が重い。
Ứng dụng này chạy nặng trên thiết bị cũ.
- 不審な動作を見かけたらスタッフに知らせてください。
Nếu thấy cử động đáng ngờ, hãy báo cho nhân viên.
- 起動時の動作ログを提出してください。
Vui lòng gửi log hoạt động khi khởi động.
- ロボットの動作精度を改善した。
Đã cải thiện độ chính xác chuyển động của robot.
- この機械の動作原理を説明します。
Tôi sẽ giải thích nguyên lý hoạt động của máy này.
- フォームが崩れると動作効率が落ちる。
Nếu tư thế sai, hiệu suất động tác sẽ giảm.
- 最新OSでの動作確認は完了しています。
Đã hoàn tất kiểm chứng hoạt động trên hệ điều hành mới nhất.
- 彼の動作は落ち着いていて無駄がない。
Động tác của anh ấy điềm tĩnh và không thừa.
- 予期しない動作が発生したためアプリを再起動した。
Do phát sinh hoạt động ngoài dự kiến nên đã khởi động lại ứng dụng.