機能
[Cơ Năng]
きのう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chức năng; cơ sở; khoa; tính năng
JP: こんな余計な機能なんでつけたんだろう。
VI: Tại sao lại thêm những tính năng thừa thãi này vào chứ?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
タイマー機能は使わない。
Tôi không sử dụng chức năng hẹn giờ.
多分ね、それは機能しないよ。
Có lẽ nó sẽ không hoạt động đâu.
その機能は働かなくなるだろう。
Chức năng đó sẽ ngừng hoạt động.
泳者の呼吸機能の特性について。
Về đặc điểm hô hấp của người bơi lội.
この台所、すごく機能的ね。
Căn bếp này rất tiện nghi nhỉ.
国連は一つの国際的機能である。
Liên hợp quốc là một chức năng quốc tế.
ブレーキの機能は車を止めることだ。
Chức năng của phanh là dừng xe.
通信手段が機能しなくなった。
Phương tiện liên lạc đã ngừng hoạt động.
これらは完全に機能する。
Những thứ này hoạt động hoàn hảo.
なるほど、確かに便利な機能ですね。
Quả thật, đó là một tính năng tiện lợi.