力量 [Lực Lượng]

力倆 [Lực Lưỡng]

りきりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

khả năng; năng lực; tài năng

JP: 地位ちいきみ力量りきりょうしだいだ。

VI: Địa vị của bạn phụ thuộc vào năng lực của bạn.

Danh từ chung

sức mạnh thể chất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぼくきみ力量りきりょうしんじている。
Tôi tin vào năng lực của bạn.
彼女かのじょはその仕事しごと力量りきりょうがあった。
Cô ấy có năng lực làm công việc đó.
かれには社長しゃちょうになれるような力量りきりょうはない。
Anh ta không có khả năng trở thành giám đốc.
かれはその仕事しごとをやれる力量りきりょうがあった。
Anh ấy có đủ năng lực để làm công việc đó.
かれはその仕事しごとをするだけの力量りきりょうがある。
Anh ấy có đủ năng lực để làm công việc đó.
かれにはその仕事しごとをする力量りきりょうがある。
Anh ấy có năng lực để làm công việc đó.
わたしにはその仕事しごとをする力量りきりょうがない。
Tôi không có đủ năng lực để làm công việc đó.
かれわたしっているひとでその仕事しごとをやりとげる力量りきりょうのあるただひとりのひとです。
Anh ấy là người duy nhất mà tôi biết có khả năng hoàn thành công việc đó.
ひとゆるすことをおぼえ、につけなければいけません。ゆる力量りきりょうのないものには、あいするちからもありません。最悪さいあく人間にんげんにもどこかがあるように、最高さいこう人間にんげんにもわるめんはあります。これがわかれば、てきにく気持きもちがうすれます。
Chúng ta phải học cách tha thứ. Ai không có khả năng tha thứ thì cũng không có khả năng yêu thương. Người tồi tệ nhất cũng có điểm tốt, và người tốt nhất cũng có điểm xấu. Hiểu điều này sẽ làm giảm cảm giác thù ghét kẻ thù.

Hán tự

Từ liên quan đến 力量

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 力量
  • Cách đọc: りきりょう
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: năng lực, bản lĩnh, tầm vóc thực thi (đặc biệt trong công việc, lãnh đạo, thi đấu)
  • Trình độ gợi ý: N2~N1; văn kinh doanh, chính trị, thể thao
  • Mẫu hay dùng: 力量を発揮/示す/試す/測る、力量が問われる、力量不足、指導者としての力量

2. Ý nghĩa chính

- Khả năng tổng hợp để xử lý công việc/đối phó tình huống: bao gồm kỹ năng, kinh nghiệm, phán đoán, bản lĩnh. Gần với “thực lực + tầm vóc”.

3. Phân biệt

  • 能力: khả năng nói chung (tiềm năng). 力量 nhấn mạnh khả năng thực chiến trong bối cảnh cụ thể.
  • 実力: thực lực đã được chứng tỏ. 力量 thiên về “bản lĩnh vận dụng” trước thử thách.
  • 手腕: tay nghề/kiến tạo giải pháp khéo léo. 力量 rộng hơn, bao trùm cả tầm vóc lãnh đạo.
  • 器量: tầm, độ bao dung. 力量 nghiêng về năng lực thực thi, ít sắc thái tính cách hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đánh giá cá nhân: マネージャーとしての力量が問われる局面だ。
  • Thi đấu/so tài: 相手の力量を見極める/互角の力量
  • Thiếu hụt: 力量不足、経験不足と力量の差。
  • Kết hợp: 指導力量、交渉力量、統率力量、政策遂行力量
  • Văn phong trang trọng, báo chí, đánh giá nhân sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
能力 Liên quan Năng lực Khái quát, thiên về tiềm năng.
実力 Đồng nghĩa gần Thực lực Đã đo được qua thành tích.
手腕 Liên quan Tay nghề, tài thao lược Nhấn kỹ năng xử lý khéo léo.
器量 Liên quan Tầm vóc, độ bao dung Thiên về phẩm chất con người.
資質 Liên quan Tố chất Bẩm sinh/thiên bẩm hơn.
無力 Đối nghĩa Bất lực Thiếu khả năng tác động.
力量不足 Đối hướng Thiếu năng lực Cụm đánh giá khi không đáp ứng yêu cầu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 力: “lực, sức mạnh”.
  • 量: “lượng, mức độ”.
  • Ghép nghĩa: “mức độ sức mạnh/năng lực” → 力量.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết tự đánh giá, thay vì nói chung chung “力量があります”, hãy gắn với tình huống: “危機対応で力量を示した”, “大規模案件で統率力量を発揮した”. Điều này thuyết phục hơn.

8. Câu ví dụ

  • 新任課長としての力量が問われる場面だ。
    Đây là lúc năng lực của trưởng phòng mới được thử thách.
  • 相手チームの力量を過小評価してはいけない。
    Không được đánh giá thấp thực lực của đội đối thủ.
  • 交渉の現場で力量を発揮した。
    Đã phát huy năng lực tại bàn đàm phán.
  • 今回は明らかに力量不足だった。
    Lần này rõ ràng là thiếu năng lực.
  • 部下の力量を見極めてタスクを配分する。
    Xác định năng lực của cấp dưới rồi phân bổ nhiệm vụ.
  • 危機対応で彼の統率力量が光った。
    Trong xử lý khủng hoảng, năng lực lãnh đạo của anh ấy tỏa sáng.
  • 監督としての力量を証明する好機だ。
    Đây là cơ hội tốt để chứng minh năng lực huấn luyện.
  • プロとしての力量に疑いはない。
    Không có nghi ngờ về năng lực chuyên nghiệp của anh ấy.
  • 短期間で結果を出す力量が求められる。
    Đòi hỏi năng lực tạo ra kết quả trong thời gian ngắn.
  • 自分の力量を冷静に把握して挑戦を選ぶ。
    Nắm rõ năng lực bản thân một cách bình tĩnh rồi chọn thách thức.
💡 Giải thích chi tiết về từ 力量 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?