キャパ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

sức chứa

🔗 キャパシティー

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ホールはキャパ一杯いっぱいだった。
Hội trường đã chật kín người.

Từ liên quan đến キャパ