容量 [Dong Lượng]
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
dung tích; thể tích
JP: タンクの容量は50ガロンだ。
VI: Bồn chứa có dung tích 50 gallon.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Vật lý
⚠️Từ viết tắt
điện dung
🔗 静電容量
Danh từ chung
dung tích; thể tích
JP: タンクの容量は50ガロンだ。
VI: Bồn chứa có dung tích 50 gallon.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Vật lý
⚠️Từ viết tắt
điện dung
🔗 静電容量
容量 chỉ “mức độ chứa đựng” của vật hay hệ thống: từ dung lượng dữ liệu (GB, MB), dung lượng pin (mAh), đến sức chứa bình, chai, tủ lạnh (Lít). Trong kỹ thuật, còn chỉ giới hạn xử lý hay khả năng tiếp nhận.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 容積 | Phân biệt | thể tích | Đại lượng hình học; đo bằng L, m³. |
| 収容力 | Liên quan | sức chứa (người/vật) | Nhà hát, bãi đỗ xe, nơi trú ẩn. |
| キャパ | Gần nghĩa (khẩu ngữ) | sức chứa, ngưỡng chịu | Vay mượn từ English “capacity”, thân mật. |
| 容量不足 | Liên quan | thiếu dung lượng | Thông báo lỗi quen thuộc trên thiết bị. |
| 要領 | Đồng âm khác nghĩa | yếu lĩnh, cách làm; tóm lược | Không phải “dung lượng”. |
| 容量超過 | Đối nghĩa ngữ cảnh | vượt dung lượng | Chỉ trạng thái vượt giới hạn cho phép. |
Khi nói về điện thoại, ストレージ容量 (bộ nhớ lưu trữ) khác với メモリ (RAM). Trên hóa đơn mạng di động, 月間データ容量 là dung lượng dữ liệu theo tháng. Với đồ gia dụng, nhà sản xuất hay ghi 総容量 (tổng dung tích) và 有効容量 (dung tích hữu dụng) — đừng nhầm lẫn khi so sánh sản phẩm.
Bạn thích bản giải thích này?