才能 [Tài Năng]

さいのう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

tài năng; khả năng

JP: きみには音楽おんがく才能さいのうがある。

VI: Em có tài năng âm nhạc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ才能さいのうにはおそれいったよ。
Tôi ngưỡng mộ tài năng của anh ấy.
彼女かのじょ才能さいのうはすばらしい。
Tài năng của cô ấy thật tuyệt vời.
かれ才能さいのう素晴すばらしい。
Tài năng của anh ấy thật tuyệt vời.
あなたは音楽おんがく才能さいのうがある。
Bạn có tài năng âm nhạc.
ぼくにはおおくの才能さいのうがある。
Tôi có nhiều tài năng.
トムは才能さいのうたか楽士がくしです。
Tom là một nhạc sĩ tài năng.
メアリーは才能さいのうあふれる女性じょせいだ。
Mary là một phụ nữ tài năng.
彼女かのじょ音楽おんがく才能さいのうがある。
Cô ấy có tài năng về âm nhạc.
彼女かのじょには文学ぶんがく才能さいのうがある。
Cô ấy có tài năng văn chương.
メグは語学ごがく才能さいのうがある。
Meg có tài năng về ngôn ngữ.

Hán tự

Từ liên quan đến 才能

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 才能
  • Cách đọc: さいのう
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: tài năng, khiếu bẩm sinh; khả năng nổi trội trong một lĩnh vực
  • Phong cách: trung tính, dùng rộng rãi trong giáo dục, nghệ thuật, kinh doanh
  • JLPT (ước đoán): N3

2. Ý nghĩa chính

才能 chỉ năng khiếu/thế mạnh nổi bật, phần nhiều mang tính bẩm sinh, có thể được rèn luyện và phát huy qua thời gian.

3. Phân biệt

  • 才能 vs 能力: 才能 thiên về khiếu nổi trội, yếu tố bẩm sinh; 能力năng lực nói chung, có thể hình thành do học tập.
  • 才能 vs 素質: 素質tố chất tiềm ẩn; khi được phát triển sẽ trở thành 才能 rõ rệt.
  • 天才 chỉ mức độ phi thường, xuất chúng; không đồng nghĩa với 才能 trong mọi ngữ cảnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 才能がある/ない
    • 才能を伸ばす/磨く/開花させる/発揮する
    • 才能に恵まれる/多才だ/才能豊かだ
    • 〜の才能(音楽の才能, 経営の才能 など)
  • Ngữ cảnh: giáo dục định hướng, tuyển dụng, đánh giá thành tích, truyền thông nghệ thuật.
  • Sắc thái: thường tích cực; cần tránh đánh đồng “có tài năng” với “không cần nỗ lực”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
能力 liên quan năng lực Khả năng nói chung, do rèn luyện nhiều.
素質 gần nghĩa tố chất Tiềm năng bẩm sinh; khi phát triển thành tài năng.
才覚 gần nghĩa trí lự, tài xoay xở Thường dùng trong kinh doanh, xoay xở linh hoạt.
天賦の才 gần nghĩa tài trời phú Cụm trang trọng, văn viết.
天才 liên quan thiên tài Mức độ cực cao, không phải đồng nghĩa trực tiếp.
無能 đối nghĩa vô năng, kém cỏi Khá mạnh, dễ mang sắc thái chê bai.
凡人 đối nghĩa (tương đối) người bình thường Không hàm ý xấu; chỉ mức bình thường, không nổi trội.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 才: “tài, khiếu”.
  • 能: “năng, có thể, năng lực”.
  • Kết hợp nghĩa: “năng lực thiên phú, tài năng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nói về giáo dục, 才能 không tự nảy nở nếu thiếu môi trường. Cụm 才能を伸ばす gợi ý vai trò của luyện tập có định hướng, phản hồi và cơ hội biểu diễn/ứng dụng.

8. Câu ví dụ

  • 彼は音楽の才能がある。
    Anh ấy có tài năng về âm nhạc.
  • 子どもの才能を伸ばすには環境が大切だ。
    Để phát triển tài năng của trẻ, môi trường là điều quan trọng.
  • 彼女は大会で才能を存分に発揮した。
    Cô ấy đã phát huy hết tài năng tại giải đấu.
  • 自分の才能に気づくのは簡単ではない。
    Nhận ra tài năng của bản thân không hề dễ.
  • 彼は経営の才能に恵まれている。
    Anh ấy được trời phú cho tài năng quản trị.
  • 多くの失敗が才能を磨いてくれる。
    Nhiều thất bại giúp mài giũa tài năng.
  • 彼女の絵には独特の才能が光っている。
    Trong tranh của cô ấy tỏa sáng một tài năng độc đáo.
  • 新入社員の才能を見極めるプログラムを導入した。
    Đã triển khai chương trình nhận diện tài năng của nhân viên mới.
  • 彼は複数言語の才能を持っている。
    Anh ấy có tài năng về nhiều ngôn ngữ.
  • チームの才能を活かす配置が必要だ。
    Cần bố trí để phát huy tài năng của cả đội.
💡 Giải thích chi tiết về từ 才能 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?