1. Thông tin cơ bản
- Từ: 才能
- Cách đọc: さいのう
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: tài năng, khiếu bẩm sinh; khả năng nổi trội trong một lĩnh vực
- Phong cách: trung tính, dùng rộng rãi trong giáo dục, nghệ thuật, kinh doanh
- JLPT (ước đoán): N3
2. Ý nghĩa chính
才能 chỉ năng khiếu/thế mạnh nổi bật, phần nhiều mang tính bẩm sinh, có thể được rèn luyện và phát huy qua thời gian.
3. Phân biệt
- 才能 vs 能力: 才能 thiên về khiếu nổi trội, yếu tố bẩm sinh; 能力 là năng lực nói chung, có thể hình thành do học tập.
- 才能 vs 素質: 素質 là tố chất tiềm ẩn; khi được phát triển sẽ trở thành 才能 rõ rệt.
- 天才 chỉ mức độ phi thường, xuất chúng; không đồng nghĩa với 才能 trong mọi ngữ cảnh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp:
- 才能がある/ない
- 才能を伸ばす/磨く/開花させる/発揮する
- 才能に恵まれる/多才だ/才能豊かだ
- 〜の才能(音楽の才能, 経営の才能 など)
- Ngữ cảnh: giáo dục định hướng, tuyển dụng, đánh giá thành tích, truyền thông nghệ thuật.
- Sắc thái: thường tích cực; cần tránh đánh đồng “có tài năng” với “không cần nỗ lực”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 能力 |
liên quan |
năng lực |
Khả năng nói chung, do rèn luyện nhiều. |
| 素質 |
gần nghĩa |
tố chất |
Tiềm năng bẩm sinh; khi phát triển thành tài năng. |
| 才覚 |
gần nghĩa |
trí lự, tài xoay xở |
Thường dùng trong kinh doanh, xoay xở linh hoạt. |
| 天賦の才 |
gần nghĩa |
tài trời phú |
Cụm trang trọng, văn viết. |
| 天才 |
liên quan |
thiên tài |
Mức độ cực cao, không phải đồng nghĩa trực tiếp. |
| 無能 |
đối nghĩa |
vô năng, kém cỏi |
Khá mạnh, dễ mang sắc thái chê bai. |
| 凡人 |
đối nghĩa (tương đối) |
người bình thường |
Không hàm ý xấu; chỉ mức bình thường, không nổi trội. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 才: “tài, khiếu”.
- 能: “năng, có thể, năng lực”.
- Kết hợp nghĩa: “năng lực thiên phú, tài năng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nói về giáo dục, 才能 không tự nảy nở nếu thiếu môi trường. Cụm 才能を伸ばす gợi ý vai trò của luyện tập có định hướng, phản hồi và cơ hội biểu diễn/ứng dụng.
8. Câu ví dụ
- 彼は音楽の才能がある。
Anh ấy có tài năng về âm nhạc.
- 子どもの才能を伸ばすには環境が大切だ。
Để phát triển tài năng của trẻ, môi trường là điều quan trọng.
- 彼女は大会で才能を存分に発揮した。
Cô ấy đã phát huy hết tài năng tại giải đấu.
- 自分の才能に気づくのは簡単ではない。
Nhận ra tài năng của bản thân không hề dễ.
- 彼は経営の才能に恵まれている。
Anh ấy được trời phú cho tài năng quản trị.
- 多くの失敗が才能を磨いてくれる。
Nhiều thất bại giúp mài giũa tài năng.
- 彼女の絵には独特の才能が光っている。
Trong tranh của cô ấy tỏa sáng một tài năng độc đáo.
- 新入社員の才能を見極めるプログラムを導入した。
Đã triển khai chương trình nhận diện tài năng của nhân viên mới.
- 彼は複数言語の才能を持っている。
Anh ấy có tài năng về nhiều ngôn ngữ.
- チームの才能を活かす配置が必要だ。
Cần bố trí để phát huy tài năng của cả đội.