創作力 [Sáng Tác Lực]
そうさくりょく

Danh từ chung

năng lực sáng tạo; thiên tài; tính sáng tạo

Hán tự

Sáng khởi nguyên; vết thương; tổn thương; đau; bắt đầu; khởi nguồn
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực

Từ liên quan đến 創作力