俊英 [Tuấn Anh]
しゅんえい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

xuất sắc; thiên tài

Hán tự

Tuấn thiên tài; xuất sắc
Anh Anh; tiếng Anh; anh hùng; xuất sắc; đài hoa

Từ liên quan đến 俊英