英俊 [Anh Tuấn]
えいしゅん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

thiên tài; thần đồng

Hán tự

Anh Anh; tiếng Anh; anh hùng; xuất sắc; đài hoa
Tuấn thiên tài; xuất sắc

Từ liên quan đến 英俊