Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
俊士
[Tuấn Sĩ]
しゅんし
🔊
Danh từ chung
thiên tài
Hán tự
俊
Tuấn
thiên tài; xuất sắc
士
Sĩ
quý ông; học giả
Từ liên quan đến 俊士
ジーニアス
thiên tài
俊才
しゅんさい
thần đồng; người tài năng; người có tài năng xuất chúng; thiên tài
俊秀
しゅんしゅう
thiên tài; thần đồng; người tài năng
俊英
しゅんえい
xuất sắc; thiên tài
俊豪
しゅんごう
tài năng; người có học thức và đức hạnh xuất sắc
俊逸
しゅんいつ
xuất sắc; thiên tài
儁秀
しゅんしゅう
thiên tài; thần đồng; người tài năng
天才
てんさい
thiên tài; thần đồng; tài năng thiên bẩm
異才
いさい
tài năng
駿才
しゅんさい
thần đồng; người tài năng; người có tài năng xuất chúng; thiên tài
鬼才
きさい
thiên tài; tài năng xuất chúng
秀才
しゅうさい
người tài giỏi; học sinh tài năng
ブレイン
bộ não
ブレーン
bộ não
俊
しゅん
xuất sắc; thiên tài
俊傑
しゅんけつ
anh hùng; thiên tài
俊足
しゅんそく
chạy nhanh; người chạy nhanh
儁才
しゅんさい
thần đồng; người tài năng; người có tài năng xuất chúng; thiên tài
入伸
にゅうしん
cảm hứng
入神
にゅうしん
cảm hứng
創作力
そうさくりょく
năng lực sáng tạo; thiên tài; tính sáng tạo
奇才
きさい
thiên tài hiếm có
才器
さいき
tài năng
才子
さいし
người tài giỏi
才能
さいのう
tài năng; khả năng
智嚢
ちのう
trí tuệ; bộ não
材器
さいき
tài năng
知嚢
ちのう
trí tuệ; bộ não
知恵袋
ちえぶくろ
tất cả trí tuệ của một người
穎才
えいさい
tài năng
素質
そしつ
năng khiếu; tài năng
能才
のうさい
khả năng; người có khả năng
英俊
えいしゅん
thiên tài; thần đồng
英才
えいさい
tài năng
賢才
けんさい
người tài giỏi
逸材
いつざい
tài năng xuất sắc
鋭才
えいさい
tài năng
頭脳
ずのう
đầu; trí não
Xem thêm