異才 [Dị Tài]
偉才 [Vĩ Tài]
いさい

Danh từ chung

tài năng

Hán tự

Dị khác thường; khác biệt; kỳ lạ; tuyệt vời; tò mò; không bình thường
Tài thiên tài; tuổi; thước khối
đáng ngưỡng mộ; vĩ đại; xuất sắc; nổi tiếng

Từ liên quan đến 異才