英知 [Anh Tri]
叡智 [Duệ Trí]
叡知 [Duệ Tri]
英智 [Anh Trí]
えいち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

trí tuệ

JP: いわゆる英知えいちたん知識ちしき断片だんぺんではないことをこころにとめておくべきだ。

VI: Điều mà người ta gọi là trí tuệ không chỉ đơn thuần là mảnh ghép kiến thức.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

各人かくじん個性こせいてきであればあるほど、それだけ他人たにん英知えいち寄与きよする。
Càng nhiều cá tính, mỗi người càng đóng góp nhiều cho trí tuệ của người khác.
ちから英知えいち忍耐にんたい革新かくしん。あなたはこれらすべてをっているのだろうか?その王冠おうかんにしようとするなんじはそのおもみにえることとなる。
Sức mạnh, trí tuệ, kiên nhẫn và sự đổi mới. Liệu bạn có tất cả chúng không? Người muốn có vương miện phải chịu đựng trọng lượng của nó.

Hán tự

Anh Anh; tiếng Anh; anh hùng; xuất sắc; đài hoa
Tri biết; trí tuệ
Duệ trí tuệ; hoàng gia
Trí trí tuệ; trí thông minh; lý trí

Từ liên quan đến 英知