利口 [Lợi Khẩu]
利巧 [Lợi Xảo]
悧巧 [悧 Xảo]
悧口 [悧 Khẩu]
りこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thông minh; khôn ngoan

JP: しかし、トニーは利口りこう少年しょうねんではありませんでした。

VI: Nhưng Tony không phải là một cậu bé thông minh.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

📝 thường お〜

ngoan ngoãn

🔗 お利口

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

利口りこうだね。
Thông minh đấy.
ジョンは利口りこうだ。
John thông minh.
彼女かのじょはあなたほど利口りこうではない。
Cô ấy không thông minh bằng bạn.
いぬ利口りこう動物どうぶつである。
Chó là loài động vật thông minh.
パティーは利口りこう学生がくせいだ。
Patty là một học sinh thông minh.
かれ利口りこう少年しょうねんだ。
Anh ấy là một cậu bé thông minh.
彼女かのじょはとても利口りこうだ。
Cô ấy rất thông minh.
かれわたしより利口りこうだ。
Anh ấy thông minh hơn tôi.
かれわたしほど利口りこうではない。
Anh ấy không thông minh bằng tôi.
トムは利口りこうそうだ。
Tom trông có vẻ thông minh.

Hán tự

Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Khẩu miệng
Xảo khéo léo; tài giỏi; khéo tay

Từ liên quan đến 利口