穎悟 [Dĩnh Ngộ]
えいご

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thông minh; sắc sảo

Hán tự

Dĩnh bông lúa; thông minh
Ngộ giác ngộ; nhận thức; phân biệt; nhận ra; hiểu

Từ liên quan đến 穎悟