聡い
[Thông]
敏い [Mẫn]
敏い [Mẫn]
さとい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thông minh
JP: さりげなく聡いこの子にはうかつな事はとても言えない。
VI: Phải rất cẩn thận mới nói được điều gì đó với đứa trẻ thông minh này.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nhạy bén; nhạy cảm