感じやすい [Cảm]

感じ易い [Cảm Dịch]

かんじやすい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nhạy cảm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ねこ非常ひじょうひかりかんじやすい。
Mắt mèo rất nhạy cảm với ánh sáng.

Hán tự

Từ liên quan đến 感じやすい