過敏 [Quá Mẫn]
かびん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

lo lắng; nhạy cảm quá mức

JP: 日本人にほんじん感情かんじょうたいしてあまりにも過敏かびんだ。

VI: Người Nhật quá nhạy cảm với cảm xúc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょはまったく神経しんけい過敏かびんである。
Cô ấy hoàn toàn nhạy cảm.
かれ批判ひはん神経しんけい過敏かびんだ。
Anh ấy rất nhạy cảm với những lời chỉ trích.
かれ非常ひじょう神経しんけい過敏かびんである。
Anh ấy rất nhạy cảm.
聴覚ちょうかく過敏かびんにはイヤーマフがオススメです。
Nếu bạn nhạy cảm với âm thanh, tôi khuyên dùng bịt tai.

Hán tự

Quá làm quá; vượt quá; lỗi
Mẫn thông minh; nhanh nhẹn; cảnh giác

Từ liên quan đến 過敏