ナーバス
Tính từ đuôi na
lo lắng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今、ちょっとナーバスになってて。
Bây giờ tôi đang hơi lo lắng.
彼の存在が、私をナーバスにさせるの。
Sự hiện diện của anh ấy khiến tôi căng thẳng.
彼女の存在が、僕をナーバスにさせるんだ。
Sự hiện diện của cô ấy khiến tôi căng thẳng.