凸凹
[Đột Ao]
でこぼこ
とつおう
だくぼく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
không bằng phẳng; gồ ghề; lồi lõm
JP: バスはでこぼこ道を走りながらガタガタと音を立てた。
VI: Xe buýt phát ra tiếng ồn khi chạy trên đường gập ghềnh.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
không đồng đều; mất cân bằng; khác biệt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この道路は未舗装で凸凹している。
Con đường này chưa được nhựa hóa và lồi lõm.