不均衡 [Bất Quân Hoành]
ふきんこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

mất cân bằng; thiếu cân bằng; không đồng đều; không cân xứng; bất bình đẳng

JP: 貿易ぼうえき均衡きんこうおおきな問題もんだいであるようにおもえる。

VI: Mất cân bằng thương mại dường như là một vấn đề lớn.

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Quân bằng phẳng; trung bình
Hoành cân bằng; thước đo; cân

Từ liên quan đến 不均衡