不釣合い [Bất Điếu Hợp]

不釣り合い [Bất Điếu Hợp]

不釣合 [Bất Điếu Hợp]

ふつりあい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungTính từ đuôi na

mất cân đối; không cân xứng; chênh lệch; không phù hợp; không đối xứng

JP: このおおきなもんちいさなにわいだ。

VI: Cánh cổng lớn này không hợp với khu vườn nhỏ.

Hán tự

Từ liên quan đến 不釣合い