不順
[Bất Thuận]
ふじゅん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
không đều; không đúng mùa; thay đổi; không ổn định; bất thường
JP: 今年は天候不順だった。
VI: Năm nay thời tiết thất thường.