不純
[Bất Thuần]
ふじゅん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
không tinh khiết; pha trộn; bẩn; hỗn hợp; không trung thực
JP: 不純な飲料水は病気の媒体となりうる。
VI: Nước uống không tinh khiết có thể trở thành nguồn gây bệnh.