俊秀 [Tuấn Tú]
儁秀 [Tuấn Tú]
しゅんしゅう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thiên tài; thần đồng; người tài năng

Hán tự

Tuấn thiên tài; xuất sắc
xuất sắc; đẹp
Tuấn xuất sắc; người tài năng

Từ liên quan đến 俊秀