才器 [Tài Khí]
材器 [Tài Khí]
さいき

Danh từ chung

tài năng

Hán tự

Tài thiên tài; tuổi; thước khối
Khí dụng cụ; khả năng
Tài gỗ; vật liệu; tài năng

Từ liên quan đến 才器