俊足
[Tuấn Túc]
駿足 [Tuấn Túc]
駿足 [Tuấn Túc]
しゅんそく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
chạy nhanh; người chạy nhanh
Danh từ chung
ngựa nhanh; ngựa phi nhanh
Danh từ chung
người có tài năng lớn; người tài năng