般若
[Bàn Nhược]
はんにゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
trí tuệ (cần thiết để đạt được giác ngộ)
Danh từ chung
Lĩnh vực: Kịch noh
hannya
mặt nạ quỷ dữ
🔗 般若面
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
khuôn mặt đáng sợ
🔗 般若面
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
般若とは鬼女の能面の事です。
Hannya là mặt nạ quỷ của phụ nữ trong nghệ thuật Noh.