天賦 [Thiên Phú]
てんぷ

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

tài năng thiên bẩm; bẩm sinh; vốn có

JP: かれには天賦てんぷさいがある。

VI: Anh ta có tài năng bẩm sinh.

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Phú thuế; bài thơ; văn xuôi; thơ; cống nạp; trả góp

Từ liên quan đến 天賦