タレント
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
người nổi tiếng (trên TV hoặc radio)
JP: あのタレントはひっぱりだこである。
VI: Người nổi tiếng kia rất được săn đón.
Danh từ chung
tài năng; kỹ năng
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
talent (đơn vị trọng lượng và tiền tệ cổ đại)
🔗 タラント
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
一番好きなテレビタレントは誰?
Ai là người nổi tiếng trên TV mà bạn thích nhất?
彼の妹は人気のテレビタレントだよ。
Em gái anh ấy là một người nổi tiếng trên truyền hình.
あなたの一番好きなテレビタレントはだれ?
Ai là người nổi tiếng trên truyền hình mà bạn yêu thích nhất?
彼は学者というよりもむしろテレビタレントである。
Anh ấy là một ngôi sao truyền hình hơn là một nhà khoa học.
私は子供のころ、松田聖子のようなタレントになりたかった。
Hồi nhỏ, tôi đã muốn trở thành một ngôi sao như Seiko Matsuda.
あのシロウト歌手は文句なくタレントショーで一位となった。
Ca sĩ nghiệp dư kia đã dễ dàng giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi tài năng.