1. Thông tin cơ bản
- Từ: 技術
- Cách đọc: ぎじゅつ (romaji: gijutsu)
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: kỹ thuật; công nghệ; tay nghề; phương pháp chuyên môn
- Ví dụ từ ghép thường gặp: 情報技術, 医療技術, 先端技術, 伝統技術, 技術者, 技術力, 技術革新, 技術提携, 技術移転
- Dẫn xuất: 技術的(ぎじゅつてき・tính từ đuôi な), 技術者(ぎじゅつしゃ), 技術力(ぎじゅつりょく)
- Sắc thái: Trung tính, dùng nhiều trong học thuật, kinh doanh, kỹ nghệ; cũng dùng trong đời thường khi nói về tay nghề, kỹ xảo
2. Ý nghĩa chính
- Kỹ thuật/công nghệ: Hệ thống tri thức và ứng dụng trong các lĩnh vực khoa học, công nghiệp. Ví dụ: 日本は技術の進歩が早い。
- Tay nghề/kỹ xảo của cá nhân hay tập thể khi thực hiện một công việc. Ví dụ: 彼は溶接の技術が高い。
- Phương pháp/biện pháp kỹ thuật cụ thể để đạt mục đích. Ví dụ: 新しい培養技術を導入する。
- Năng lực kỹ thuật tổng hợp của tổ chức, quốc gia. Ví dụ: 企業の技術力を強化する。
Lưu ý: Trong tiếng Nhật, technology và technique đều có thể là 技術; nghĩa cụ thể hiểu theo ngữ cảnh.
3. Phân biệt
- 技術 vs 技(わざ): 技 là “miếng, đòn, ngón nghề” mang sắc thái nghệ, võ, biểu diễn; 技術 trang trọng, bao quát cả công nghệ.
- 技術 vs 技能(ぎのう): 技能 là kỹ năng thực hành có thể đo lường (tay nghề thợ, chứng chỉ). 技術 rộng hơn, gồm cả công nghệ, phương pháp.
- 技術 vs 技量(ぎりょう): 技量 nhấn mạnh “trình độ” cá nhân. 技術 có thể chỉ cả hệ thống, ngành.
- 技術 vs テクニック: テクニック thiên về “mẹo, kỹ thuật nhỏ, thủ pháp” trong thể thao, nghệ thuật. 技術 trang trọng, chuẩn mực.
- 技術 vs テクノロジー: テクノロジー mang sắc thái hiện đại/quốc tế. Trong văn bản chuyên môn, cả hai đều dùng, nhưng hành chính, báo chí Nhật ưu tiên 技術.
- 技術 vs 工学(こうがく): 工学 là “khoa học kỹ thuật/engineering” với tư cách học thuật. 技術 là ứng dụng, năng lực, công nghệ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả mức độ: 技術が高い/低い・高度な技術・最先端技術
- Phát triển/tiếp thu: 技術を磨く・技術を身につける・技術を習得する・技術を向上させる
- Bối cảnh doanh nghiệp: 技術開発・技術革新・技術提携・技術移転・技術支援・技術面の課題
- Bối cảnh học thuật/xã hội: 情報技術(IT)・医療技術・環境技術・伝統技術・宇宙技術
- Danh từ làm định ngữ: 技術の進歩・技術の標準化・技術の導入
- Tính từ hóa: 技術的(な)問題・技術的要件・技術的制約
- Diễn đạt năng lực: 技術に強い(企業・人)・技術に精通している
- Lưu ý: Không dùng 大きい技術; nói 高い/優れた/高度な 技術. Khi nói “kỹ thuật viên/kỹ sư” dùng 技術者.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Đọc |
Loại |
Nghĩa ngắn |
Ghi chú |
| 技能 |
ぎのう |
Danh từ |
Kỹ năng thực hành |
Thiên về tay nghề cá nhân, đánh giá được |
| 技量 |
ぎりょう |
Danh từ |
Trình độ |
Mức độ thành thạo cá nhân |
| 技法 |
ぎほう |
Danh từ |
Phương pháp kỹ thuật |
Thường dùng trong nghệ thuật, thủ công |
| 技 |
わざ |
Danh từ |
Ngón nghề, chiêu |
Sắc thái biểu diễn, võ thuật |
| テクニック |
てくにっく |
Danh từ |
Thủ pháp, mẹo |
Khẩu ngữ, thể thao, âm nhạc |
| テクノロジー |
てくのろじー |
Danh từ |
Công nghệ |
Văn cảnh hiện đại/quốc tế |
| 工学 |
こうがく |
Danh từ |
Khoa học kỹ thuật |
Lĩnh vực học thuật |
| 技術者 |
ぎじゅつしゃ |
Danh từ |
Kỹ sư, kỹ thuật viên |
Người làm kỹ thuật |
| 未熟 |
みじゅく |
Tính từ đuôi な |
Chưa thành thạo |
Gần đối nghĩa với “có kỹ thuật” |
| 原始的 |
げんしてき |
Tính từ đuôi な |
Thô sơ |
Đối lập với “tiên tiến” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 技(ぎ/わざ)
- Bộ thủ: 扌(tay)
- Nghĩa gốc: kỹ, ngón nghề, kỹ xảo
- Gợi nhớ: “tay” 扌 làm “chiêu thức” 支 để luyện “kỹ”
- 術(じゅつ/すべ)
- Bộ thủ: 行
- Nghĩa gốc: thuật, phương pháp, cách làm
- Thành phần: 行 + 朮(ジュツ); sắc thái “cách đi đường, thủ pháp”
- Cấu tạo từ: 技(kỹ) + 術(thuật) → tập hợp kỹ xảo, phương pháp → “kỹ thuật/công nghệ”.
- Hình vị thường gặp:
- 技術者(người): kỹ sư, kỹ thuật viên
- 技術的(tính từ hóa): mang tính kỹ thuật
- 技術力(năng lực): năng lực kỹ thuật
- 技術革新(đổi mới): đổi mới công nghệ
- 技術部/技術課: phòng/ban kỹ thuật
7. Bình luận mở rộng (AI)
Người Nhật dùng 技術 rất linh hoạt: từ “tay nghề đầu bếp” đến “công nghệ vũ trụ”. Khi dịch từ tiếng Việt sang Nhật, “công nghệ” hầu hết là 技術; chỉ khi muốn nhấn mạnh tính hiện đại, quốc tế hóa mới ưu tiên テクノロジー. Trong doanh nghiệp, cụm 技術力 và 技術開発 là chìa khóa, phản ánh văn hóa monozukuri (tinh thần làm ra vật tốt) của Nhật.
Khi nói về “giỏi kỹ thuật”, dùng 技術が高い/優れている. Tránh lẫn với 技能 nếu cần nhấn vào tay nghề có chứng chỉ. Với vấn đề kỹ thuật, không nói 技術の問題 trong văn bản kỹ thuật trang trọng, mà nói 技術的な問題. Ngoài ra, khi đếm “một kỹ thuật cụ thể”, có thể nói 一つの技術 hay よくはっきりさせて 技術手法の一つ, còn “một miếng nghề” mang tính biểu diễn thì dùng 一つの技.
8. Câu ví dụ
- この会社は電池の技術で世界をリードしている。
Doanh nghiệp này dẫn đầu thế giới về công nghệ pin.
- 彼女は刺繍の技術が非常に高い。
Cô ấy có tay nghề thêu rất cao.
- 最新のAI技術を製品に組み込む。
Tích hợp công nghệ AI mới nhất vào sản phẩm.
- 新人のうちに基礎技術をしっかり身につけてください。
Khi còn là nhân viên mới hãy nắm vững kỹ thuật cơ bản.
- 医療技術の進歩によって生存率が上がった。
Nhờ tiến bộ kỹ thuật y tế mà tỉ lệ sống đã tăng.
- 伝統技術を次の世代に受け継ぐ。
Truyền lại kỹ thuật truyền thống cho thế hệ sau.
- この課題は技術的には可能だがコストが高い。
Bài toán này về mặt kỹ thuật thì khả thi nhưng chi phí cao.
- 海外企業と技術提携を結んだ。
Đã ký kết hợp tác kỹ thuật với công ty nước ngoài.
- 現場で使える実践的な技術を磨く。
Mài giũa các kỹ thuật thực tiễn có thể dùng tại hiện trường.
- 中小企業の技術力を強化する政策が求められている。
Cần các chính sách tăng cường năng lực kỹ thuật cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.