好手 [Hảo Thủ]
巧手 [Xảo Thủ]
こうしゅ

Danh từ chung

người giỏi; chuyên gia

Danh từ chung

nước đi tốt

Hán tự

Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó
Thủ tay
Xảo khéo léo; tài giỏi; khéo tay

Từ liên quan đến 好手