手並み [Thủ Tịnh]
手並 [Thủ Tịnh]
てなみ

Danh từ chung

kỹ năng

Hán tự

Thủ tay
Tịnh hàng; và; ngoài ra; cũng như; xếp hàng; ngang hàng với; đối thủ; bằng

Từ liên quan đến 手並み