嗜み [Thị]
たしなみ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thị hiếu

JP: かれ金持かねもちだがたしなみがない。

VI: Anh ấy giàu có nhưng không có gu thẩm mỹ.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lễ nghi; phép tắc

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khiêm tốn; kiềm chế

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kiến thức, kinh nghiệm (về nghệ thuật, v.v.); thành tựu

JP: だい部分ぶぶんではないにしてもおおくの人々ひとびと文学ぶんがくてき趣味しゅみ優美ゆうびなたしなみとなしている。

VI: Dù không phải là phần lớn nhưng nhiều người coi sở thích văn chương là một nét tao nhã tinh tế.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chăm sóc ngoại hình cá nhân

Hán tự

Thị thích; vị; khiêm tốn

Từ liên quan đến 嗜み