手の内
[Thủ Nội]
手のうち [Thủ]
手のうち [Thủ]
てのうち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
lòng bàn tay
JP: 手の内を見せるべきです。
VI: Bạn nên cho thấy bài của mình.
Danh từ chung
kỹ năng
Danh từ chung
trong tầm tay
Danh từ chung
ý định
Danh từ chung
Lĩnh vực: Mạt chược; trò chơi bài
bàn tay
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
手の内を見せるな。
Đừng để lộ bài của mình.
手の内を明かしなさい。
Hãy tiết lộ bí mật của bạn.
勝利はまだ手の内にない。
Chiến thắng vẫn chưa nằm trong tay.
手の内を明かして正直な答えをくれよ。
Hãy tiết lộ bí mật và đưa ra câu trả lời thật lòng.
あなたの運命は私の手の内にあるのよ。
Số phận của bạn nằm trong tay tôi đấy.