平手 [Bình Thủ]
ひらて
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

lòng bàn tay

JP: むかしは、わるいことをすると、学校がっこう先生せんせいから平手ひらてをくらったり拳固げんこをもらうことがたりまえだった。

VI: Ngày xưa, việc bị giáo viên tát hoặc đấm khi làm điều xấu ở trường là chuyện bình thường.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Cờ nhật

chơi ngang sức

Hán tự

Bình bằng phẳng; hòa bình
Thủ tay

Từ liên quan đến 平手